VN520


              

相逢

Phiên âm : xiāng féng.

Hán Việt : tương phùng.

Thuần Việt : tương phùng; gặp gỡ; gặp nhau; tương ngộ, gặp lại.

Đồng nghĩa : 相遇, 邂逅, 重逢, 再會, .

Trái nghĩa : 離別, 分離, 闊別, 分別, 告別, .

tương phùng; gặp gỡ; gặp nhau; tương ngộ, gặp lại
彼此遇见(多指偶然的)
píngshǔixiāngféng.
bèo nước tương phùng


Xem tất cả...