Phiên âm : xiàng fēng shǐ fán.
Hán Việt : tương phong sử phàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
根據風向而調整船帆的位置。比喻隨機應變, 相機行事。宋.陸游〈醉歌〉:「相風使帆第一籌, 隨風倒柂更何憂。」