Phiên âm : xiāng miè xiāng shēng.
Hán Việt : tương diệt tương sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
互相克制, 互相衍生。《漢書.卷三○.藝文志》:「其言雖殊, 辟猶水火, 相滅亦相生也。」