VN520


              

相滅相生

Phiên âm : xiāng miè xiāng shēng.

Hán Việt : tương diệt tương sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

互相克制, 互相衍生。《漢書.卷三○.藝文志》:「其言雖殊, 辟猶水火, 相滅亦相生也。」


Xem tất cả...