Phiên âm : gào bié.
Hán Việt : cáo biệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Từ biệt. ☆Tương tự: li biệt 離別, cáo từ 告辭, ác biệt 握別. ★Tương phản: kiến diện 見面, tương phùng 相逢.