VN520


              

相遇

Phiên âm : xiāng yù.

Hán Việt : tương ngộ.

Thuần Việt : Gặp; gặp nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Gặp; gặp nhau
Wǒ hé tā zài xuéxiào xiāngyù.
Tôi gặp anh ấy ở trường.
这两种化学药品一相遇,剧烈的反应立竿见影.
Zhè liǎng zhǒng huàxué yàopǐn yī xiāngyù, jùliè de fǎnyìng lìgānjiànyǐng.
Ngay khi hai hóa chất này gặp


Xem tất cả...