Phiên âm : xiāng quàn.
Hán Việt : tương khuyến.
Thuần Việt : khuyên bảo; khuyên giải; khuyên nhủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuyên bảo; khuyên giải; khuyên nhủ劝告;劝解hǎoyánxiāngquàn.lựa lời khuyên bảo; lựa lời khuyên giải.