VN520


              

相保

Phiên âm : xiāng bǎo.

Hán Việt : tương bảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相互保護、救助。《文選.曹丕.與吳質書》:「謂百年己分, 可長共相保。何圖數年之間, 零落略盡?」《文選.陸機.五等論》:「師旅無先定之班, 君臣無相保之志。」


Xem tất cả...