Phiên âm : xiāng duì gāo dù.
Hán Việt : tương đối cao độ.
Thuần Việt : độ cao tương đối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ cao tương đối (độ cao của một điểm so với một điểm khác)以地面或选定的某个点做标准的高度