VN520


              

相对高度

Phiên âm : xiāng duì gāo dù.

Hán Việt : tương đối cao độ.

Thuần Việt : độ cao tương đối .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độ cao tương đối (độ cao của một điểm so với một điểm khác)
以地面或选定的某个点做标准的高度


Xem tất cả...