Phiên âm : pán tóu dà guī nǚ.
Hán Việt : bàn đầu đại khuê nữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭頂盤著髮髻的大姑娘。《兒女英雄傳》第七回:「我不化你東, 不化你西, 只化你盤頭大閨女。」