VN520


              

盤槅

Phiên âm : pán gé.

Hán Việt : bàn cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裝了水果的盤子。晉.左思〈嬌女〉詩:「并心注肴饌, 端坐理盤槅。」


Xem tất cả...