Phiên âm : pán gé.
Hán Việt : bàn cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝了水果的盤子。晉.左思〈嬌女〉詩:「并心注肴饌, 端坐理盤槅。」