Phiên âm : pán tī.
Hán Việt : bàn thê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種特殊的鐵梯。中間豎立一根鐵軸, 軸旁輻射的安裝若干折扇形的梯級, 盤旋而上, 較不占空間。也稱為「回旋梯」。