Phiên âm : pán àn.
Hán Việt : bàn án.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放置小菜的器具。清.洪昇《長生殿》第二四齣:「迴避了御廚中, 烹龍炰鳳堆盤案。」