VN520


              

盤案

Phiên âm : pán àn.

Hán Việt : bàn án.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放置小菜的器具。清.洪昇《長生殿》第二四齣:「迴避了御廚中, 烹龍炰鳳堆盤案。」


Xem tất cả...