VN520


              

盤陀

Phiên âm : pán tuó.

Hán Việt : bàn đà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.石頭不平。宋.蘇軾〈遊金山寺〉詩:「中泠南畔石盤陀, 古來出沒隨濤波。」2.曲折回旋。《水滸傳》第四七回:「前門打緊, 路雜難認, 一遭都是盤陀路徑, 闊狹不等。」也作「盤蛇」。3.馬鞍。唐.杜甫〈魏將軍歌〉:「星躔寶校金盤陀, 夜騎天駟超天河。」


Xem tất cả...