VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
盤庫
Phiên âm :
pán kù.
Hán Việt :
bàn khố.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
詳細查點庫存的物件。
盤陀 (pán tuó) : bàn đà
盤遊 (pán yóu) : bàn du
盤水加劍 (pán shuǐ jiā jiàn) : bàn thủy gia kiếm
盤頭大閨女 (pán tóu dà guī nǚ) : bàn đầu đại khuê nữ
盤梯 (pán tī) : bàn thê
盤盒機 (pán hé jī) : bàn hạp cơ
盤蹲 (pán dūn) : bàn tồn
盤槅 (pán gé) : bàn cách
盤詰 (pán jié) : bàn cật
盤瓠石室 (pán hù shí shì) : bàn hồ thạch thất
盤案 (pán àn) : bàn án
盤尼西林 (pán ní xī lín) : bàn ni tây lâm
盤費 (pán fèi) : bàn phí
盤纏 (pán chán) : bàn triền
盤紆 (pán yū) : bàn hu
盤子頭 (pán zi tóu) : bàn tử đầu
Xem tất cả...