VN520


              

盤放

Phiên âm : pán fàng.

Hán Việt : bàn phóng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將錢財借貸與人, 以收取利息。如:「銀行喜歡把資金盤放給信用良好的企業主。」《警世通言.卷二五.桂員外途窮懺悔》:「我在彼處置辦良田美產, 每歲往收花利, 盤放幾年, 怕不做個大大財主。」


Xem tất cả...