VN520


              

盤蹲

Phiên âm : pán dūn.

Hán Việt : bàn tồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩腿交叉彎曲, 臀部虛坐而不著地的姿勢。如:「盤蹲是不容易久做的動作。」


Xem tất cả...