Phiên âm : pán dūn.
Hán Việt : bàn tồn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩腿交叉彎曲, 臀部虛坐而不著地的姿勢。如:「盤蹲是不容易久做的動作。」