Phiên âm : pán zi tóu.
Hán Việt : bàn tử đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
強盜領袖。元.李壽卿《伍員吹簫》第一折:「你休惹事。如今兵馬司正尋這等盤子頭的哩!」