VN520


              

盤錯

Phiên âm : pán cuò.

Hán Việt : bàn thác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盤旋交錯。比喻事情錯綜複雜。如:「臺北市道路縱橫盤錯。」


Xem tất cả...