Phiên âm : pán cuò.
Hán Việt : bàn thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盤旋交錯。比喻事情錯綜複雜。如:「臺北市道路縱橫盤錯。」