Phiên âm : pán huán jì.
Hán Việt : bàn hoàn kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盤曲於頭上的髻型。晉.崔豹《古今註.雜註七》:「長安婦人好盤桓髻, 到于今其法不絕。」唐.吳融〈箇人三十韻〉:「髻學盤桓綰, 床依宛轉成。」