Phiên âm : jìn tài jí yán.
Hán Việt : tận thái cực nghiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容嬌豔的美姿達到極點。唐.杜牧〈阿房宮賦〉:「一肌一容, 盡態極妍, 縵立遠視, 而望幸焉。」《浮生六記.卷四.浪遊記快》:「旭日將昇, 朝霞映於柳外, 盡態極妍。」