Phiên âm : gài fàn.
Hán Việt : cái phạn.
Thuần Việt : cơm đĩa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơm đĩa (cơm có kèm sẵn thức ăn)一种论份儿吃的饭,用碗盘等盛米饭后在上面加菜而成也叫盖浇饭