Phiên âm : gài shì.
Hán Việt : cái thế.
Thuần Việt : cái thế; hơn người; hơn đời; có một không hai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái thế; hơn người; hơn đời; có một không hai (tài năng, công tích)(才能功绩等)高出当代之上gàishìwúshuāngcái thế vô song