VN520


              

盖世

Phiên âm : gài shì.

Hán Việt : cái thế.

Thuần Việt : cái thế; hơn người; hơn đời; có một không hai .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái thế; hơn người; hơn đời; có một không hai (tài năng, công tích)
(才能功绩等)高出当代之上
gàishìwúshuāng
cái thế vô song


Xem tất cả...