Phiên âm : gài zi.
Hán Việt : cái tử.
Thuần Việt : cái nắp; nắp; vung; chóp; đỉnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái nắp; nắp; vung; chóp; đỉnh器物上部有遮蔽作用的东西chábēi gàizǐ sùi le.nắp tách trà bị vỡ rồi.mai; mu (của một số động vật)动物背上的甲壳