Phiên âm : gài rán xìng.
Hán Việt : cái nhiên tính.
Thuần Việt : tính khả năng; khả năng; tính có thể có.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính khả năng; khả năng; tính có thể có有可能但又不是必然的性质