Phiên âm : gài lián.
Hán Việt : cái liêm.
Thuần Việt : nắp chậu; nắp vò; nắp lọ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nắp chậu; nắp vò; nắp lọ(盖帘儿)用细秫秸等做成的圆形用具,多用来盖在缸盆等上面