VN520


              

盖板

Phiên âm : gài bǎn.

Hán Việt : cái bản.

Thuần Việt : tấm che; miếng che; tấm đậy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tấm che; miếng che; tấm đậy
用来封闭或盖住容器箱子或结构物截面的端部或顶部的盖罩或顶
木板房的外墙上或木房顶上的第一层木板或防水材料


Xem tất cả...