Phiên âm : gài bǎn.
Hán Việt : cái bản.
Thuần Việt : tấm che; miếng che; tấm đậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tấm che; miếng che; tấm đậy用来封闭或盖住容器箱子或结构物截面的端部或顶部的盖罩或顶木板房的外墙上或木房顶上的第一层木板或防水材料