VN520


              

盖韭

Phiên âm : gài jiǔ.

Hán Việt : cái cửu.

Thuần Việt : ủ ấm rau hẹ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ủ ấm rau hẹ (rau hẹ trồng trong mùa đông, ban đêm phải ủ ấm, ban ngày thì bỏ ra)
冬天种在阳畦里的韭菜,夜间盖上马粪麦糠等,白天扒掉


Xem tất cả...