Phiên âm : gài tou.
Hán Việt : cái đầu.
Thuần Việt : khăn voan; khăn cô dâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khăn voan; khăn cô dâu旧式婚礼新娘蒙在头上遮住脸的红绸布