VN520


              

盖建

Phiên âm : gài jiàn.

Hán Việt : cái kiến.

Thuần Việt : xây; xây dựng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xây; xây dựng (nhà ở)
建筑(房屋等)


Xem tất cả...