Phiên âm : huà wài yīn.
Hán Việt : họa ngoại âm.
Thuần Việt : lời thuyết minh; thuyết minh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời thuyết minh; thuyết minh (phim ảnh). 電影、電視等指不是由畫面中的人或物體直接發出的聲音.