Phiên âm : huà dì zì xiàn.
Hán Việt : họa địa tự hạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容自己設立界限, 不求突破。例你的潛力尚未完全發揮, 為何要畫地自限, 安於現狀呢?形容自己設立界限, 不求突破。如:「你的潛力尚未完全發揮, 為何要畫地自限, 安於現狀呢?」