VN520


              

畫地自限

Phiên âm : huà dì zì xiàn.

Hán Việt : họa địa tự hạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容自己設立界限, 不求突破。例你的潛力尚未完全發揮, 為何要畫地自限, 安於現狀呢?
形容自己設立界限, 不求突破。如:「你的潛力尚未完全發揮, 為何要畫地自限, 安於現狀呢?」


Xem tất cả...