Phiên âm : huà zhōng yǒu shī.
Hán Việt : họa trung hữu thi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原為蘇軾稱讚王維的畫中含有詩意。後泛指畫作意境優美。例這位大師的作品, 真是畫中有詩, 值得再三玩味。原為宋蘇軾稱讚王維的畫中含有詩意。後泛指畫作中有詩意。宋.胡仔《苕溪漁隱叢話前集.卷三○.六一居士下》:「丹青吟詠, 妙處相資, 昔人謂詩中有畫、畫中有詩者, 蓋畫手能狀, 而詩人能言之。」