VN520


              

畫供

Phiên âm : huà gòng.

Hán Việt : họa cung.

Thuần Việt : ký tên vào bản khẩu cung; ký bản cung khai .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ký tên vào bản khẩu cung; ký bản cung khai (phạm nhân). 犯人在供狀上畫押, 表示承認上面紀錄的供詞屬實.


Xem tất cả...