VN520


              

畫荻

Phiên âm : huà dí.

Hán Việt : họa địch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋代歐陽修的母親以荻草的莖畫地, 教歐陽修學書的故事。見《宋史.卷三一九.歐陽脩傳》。後多用來稱頌母教。明.陳汝元《金蓮記》第三六齣:「膝下久離, 徒切倚門之望;榜中雙占, 忝成畫荻之功。」


Xem tất cả...