Phiên âm : huà cè shè móu.
Hán Việt : họa sách thiết mưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
設想計謀。《野叟曝言》第二六回:「鳳姨見有功效, 一發貼心貼意, 替他畫策設謀。」