VN520


              

畫策設謀

Phiên âm : huà cè shè móu.

Hán Việt : họa sách thiết mưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

設想計謀。《野叟曝言》第二六回:「鳳姨見有功效, 一發貼心貼意, 替他畫策設謀。」


Xem tất cả...