VN520


              

畫廊

Phiên âm : huà láng.

Hán Việt : họa lang.

Thuần Việt : hành lang có vẽ tranh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hành lang có vẽ tranh. 有彩繪的走廊.


Xem tất cả...