VN520


              

畫水掀壁

Phiên âm : huà shuǐ xiān bì.

Hán Việt : họa thủy hiên bích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

畫在壁上的洶湧水浪好像要把牆壁掀倒。形容畫作精彩逼真。語本宋.鄧椿《畫繼.卷四.搢紳韋布》:「閭邱秀才, 江南人, 不記名, 長於畫水, 無所宗師, 自成一家, 嘗畫五嶽觀壁, 凡作水, 先畫浪頭, 然後畫水紋, 頃刻而成, 驚濤洶湧, 勢欲掀壁。」


Xem tất cả...