VN520


              

生育

Phiên âm : shēng yù.

Hán Việt : sanh dục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sinh trưởng, nuôi dưỡng. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Thị cố xuân phong chí tắc cam vũ giáng, sanh dục vạn vật 是故春風至則甘雨降, 生育萬物 (Nguyên đạo 原道).
♦Đẻ con. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Thiếp thân túng bất năng sanh dục, đương biệt thú thiếu niên vi thiếp, tử tự thượng hữu khả vọng, đồ bi vô ích 妾身縱不能生育, 當別娶少年為妾, 子嗣尚有可望, 徒悲無益 (Quyển 20).
♦Chỉ sinh nhật. ◇Tô Triệt 蘇轍: Thì đương sanh dục, tình phương thiết dĩ hoài thân; chức nhị văn xương, ân hốt kinh ư phủng chiếu 時當生育, 情方切以懷親; 職貳文昌, 恩忽驚於捧詔 (Sanh nhật tạ biểu 生日謝表).


Xem tất cả...