VN520


              

生我劬勞

Phiên âm : shēng wǒ qú láo.

Hán Việt : sanh ngã cù lao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

父母生養兒女極為勞苦。《詩經.小雅.蓼莪》:「哀哀父母, 生我劬勞。」宋.張孝祥〈代焚黃祭文〉:「念我先君, 其艱其勤, 生我劬勞, 至于成人。」


Xem tất cả...