Phiên âm : shēng chǎn jìn dù biǎo.
Hán Việt : sanh sản tiến độ biểu.
Thuần Việt : bảng tiến độ sản xuất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảng tiến độ sản xuất