VN520


              

甘井先竭

Phiên âm : gān jǐng xiān jié.

Hán Việt : cam tỉnh tiên kiệt.

Thuần Việt : giếng ngọt cạn trước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giếng ngọt cạn trước
佳泉不长久而易于耗竭,比喻才识过人者常常先衰


Xem tất cả...