VN520


              

甘醴

Phiên âm : gān lǐ.

Hán Việt : cam lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

甘醇的酒。《文選.劉楨.贈五官中郎將詩四首之一》:「金罍含甘醴, 羽觴行無方。」《文選.劉孝標.廣絕交論》:「桓譚譬之於闤闠, 林回喻之於甘醴。」


Xem tất cả...