VN520


              

甘言美語

Phiên âm : gān yán měi yǔ.

Hán Việt : cam ngôn mĩ ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

諂媚動聽的話語。《初刻拍案驚奇》卷一一:「你們可密訪著船家周四, 用甘言美語哄他到此, 不可說出實情。」也作「甘言好辭」、「甘言巧辭」。


Xem tất cả...