VN520


              

甘涼

Phiên âm : gān liáng.

Hán Việt : cam lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

甜美清涼。例青草茶甘涼解渴, 非常適合夏天飲用。
甜美清涼。如:「青草茶甘涼解渴, 非常適合夏天飲用。」


Xem tất cả...