Phiên âm : gān liáng.
Hán Việt : cam lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
甜美清涼。例青草茶甘涼解渴, 非常適合夏天飲用。甜美清涼。如:「青草茶甘涼解渴, 非常適合夏天飲用。」