Phiên âm : gān pín shǒu jié.
Hán Việt : cam bần thủ tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
甘守貧苦, 堅守志節。表示不因窮困而改變操守。《孤本元明雜劇.東籬賞菊.第一折》:「今日夫為彭澤令, 甘貧守節樂怡怡。」也作「甘貧守志」。