Phiên âm : gān jié.
Hán Việt : cam kết.
Thuần Việt : giấy cam đoan; giấy cam kết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy cam đoan; giấy cam kết旧时交给官府的一种字据,表示愿意承当某种义务或责任,如果不能履行诺言,甘愿接受处罚