VN520


              

甘蔗

Phiên âm : gān zhe.

Hán Việt : cam giá .

Thuần Việt : cây mía.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cây mía. 多年生草本植物, 莖圓柱形, 有節, 表皮光滑, 黃綠色或紫色. 莖含糖質, 是主要的制糖原料.


Xem tất cả...