Phiên âm : gān bài xià fēng.
Hán Việt : cam bái hạ phong.
Thuần Việt : chịu thua; chịu lép vế; bái phục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu thua; chịu lép vế; bái phục佩服别人,自认不如