VN520


              

甘死如飴

Phiên âm : gān sǐ rú yí.

Hán Việt : cam tử như di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容從容就死、不怕死。《清史稿.卷三一一.任舉傳》:「舉忠憤激發, 甘死如飴, 而朕以小醜跳梁, 用良臣於危地, 思之深惻!」


Xem tất cả...