Phiên âm : gān sǐ rú yí.
Hán Việt : cam tử như di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容從容就死、不怕死。《清史稿.卷三一一.任舉傳》:「舉忠憤激發, 甘死如飴, 而朕以小醜跳梁, 用良臣於危地, 思之深惻!」