VN520


              

瑤踏

Phiên âm : yáo tà.

Hán Việt : dao đạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裝飾亮麗的鞋子。唐.溫庭筠〈觀舞妓〉詩:「朔音悲嘒管, 瑤踏動芳塵。」


Xem tất cả...