Phiên âm : yáo tà.
Hán Việt : dao đạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝飾亮麗的鞋子。唐.溫庭筠〈觀舞妓〉詩:「朔音悲嘒管, 瑤踏動芳塵。」